Tổng hợp thuật tiếng Anh trong Digital Marketing

Bài viết này mình sẽ tổng hợp tất cả các thuật ngữ digital marketing thông dụng nhất hiện nay mà các marketer nên biết. Digital marketing: thuật ngữ chung, inbound, social và email.Thuật ngữ SEO

Vậy hãy bắt đầu… 

14 Thuật ngữ Marketing chung cơ bản

Những thuật ngữ này được gọi là trụ cột tiếp thị. Bất kể lĩnh vực của bạn là gì, bạn sẽ muốn biết các thuật ngữ tiếp thị này và hiểu rõ về chúng. Có thể là cho các bài thuyết trình của khách hàng hoặc đơn giản là hiểu đồng nghiệp, những định nghĩa này sẽ giúp bạn xây dựng kho thuật ngữ tiếp thị để bạn có thể nói chuyện với cửa hàng một cách tốt nhất.

1. A/B Testing (hoặc Thử nghiệm phân tách)

Thử nghiệm A/ B được sử dụng trong: bản tin điện tử, dòng tiêu đề email, quảng cáo trên mạng xã hội, lời kêu gọi hành động và bản sao landing page. Thử nghiệm A / B, còn được gọi là thử nghiệm phân tách, là khi hai phiên bản của trang đích được hiển thị cho khách truy cập để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn. 

Sự khác biệt giữa chúng có thể nhỏ như màu nút hoặc lớn như sự thay đổi trong bản sao. Lý do chính để tiến hành thử nghiệm A / B là để biết phiên bản nào — của trang đích, CTA, v.v. — có cơ hội cao hơn để cung cấp cho bạn kết quả mà bạn đang tìm kiếm.

2. Analytics: phân tích

Dữ liệu phân tích được sử dụng cho các trang web, cũng như trong các chiến dịch email và mạng xã hội. Khi xem xét hoặc theo dõi hiệu suất của bất kỳ chiến dịch marketing trực tuyến nào, phân tích cung cấp dữ liệu có ý nghĩa. Phân tích trang web cung cấp cho bạn dữ liệu như khách truy cập trang web, thời gian trên trang web, số trang đã xem, nhân khẩu học, v.v.

3. B2B (Business to Business)

Thuật ngữ B2B khá đơn giản và mô tả một hoạt động kinh doanh được tiến hành khi bán một sản phẩm hoặc dịch vụ giữa hai doanh nghiệp.

4. B2C (Business-to-Consumer)

Một doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng được mô tả là B2C. Họ kiểm soát sản phẩm của mình từ đầu đến cuối, từ phát triển đến bán hàng cuối cùng. Khi bạn bắt đầu mua một cặp khakis mới tại GAP, chúng là ví dụ hoàn hảo về kinh doanh B2C.

5. Churn Rate

Tỷ lệ churn của bạn là số lượng khách hàng bạn đã mất trong một khoảng thời gian cụ thể. Nếu bạn bắt đầu tháng 4 với 100 khách hàng và kết thúc với 95, tỷ lệ bỏ cuộc của bạn sẽ là 5%. Đây là một con số rất quan trọng đối với các doanh nghiệp dựa trên gia hạn (thành viên).

6. Closed Loop: Tiếp thị vòng kín

Tiếp thị vòng kín diễn ra khi nhóm bán hàng của bạn báo cáo với nhóm tiếp thị về những gì sẽ xảy ra với các khách hàng tiềm năng mà họ đã nhận được. Tiếp thị sau đó có thể xác định nguồn khách hàng tiềm năng nào của họ nên được tập trung vào dựa trên khả năng được nhóm bán hàng chuyển đổi.

7. Tỷ lệ nhấp (CTR)

Tỷ lệ nhấp là số người nhấp vào liên kết trong tổng số người đã xem email, quảng cáo trên mạng xã hội hoặc lời kêu gọi hành động (CTA) trên một trang web. 

Ví dụ: Giả sử chúng ta có CTA trên một bài đăng blog và CTA đó đã được xem bởi 900 người duy nhất nhưng chỉ có 45 người nhấp vào CTA. Điều này có nghĩa là tỷ lệ nhấp chuột là 5%.

8. Conversion Path: Đường dẫn chuyển đổi

Đường dẫn chuyển đổi là một chuỗi các sự kiện được thiết lập để di chuyển khách truy cập trang web hoặc xã hội xuống một đường dẫn chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng. 

9. Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi là phần trăm số người thực hiện hành động mong muốn trên trang web hoặc quảng cáo trên mạng xã hội của bạn. 

Tỷ lệ chuyển đổi không chỉ có nghĩa là chuyển đổi những người không phải là khách hàng thành khách hàng. Nó cũng có thể bao gồm việc chuyển đổi khách truy cập trang web thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn tiếp thị (MQL) thành khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng (SQL). 

Ví dụ: Bạn có một quảng cáo Facebook đang chạy cho hội thảo trên web sắp tới và 10.000 người xem quảng cáo đó nhưng chỉ có 1.300 người đăng ký hội thảo trên web. Quảng cáo dẫn đến tỷ lệ chuyển đổi là 13%.

10. Customer Acquisition Cost: Chi phí chuyển đổi khách hàng

Chi phí mua lại khách hàng là số tiền phải bỏ ra để chuyển đổi một người thành khách hàng. Con số này tập trung chủ yếu vào chi phí tiếp thị. Khi giá trị số này được xác định, các công ty có thể dự đoán họ sẽ cần chi bao nhiêu để tạo ra một lượng khách hàng mong muốn.

11. Customer Lifetime Value: Giá trị trọn đời của khách hàng (CLTV)

Giá trị lâu dài của khách hàng là dự đoán về mức doanh thu mà khách hàng sẽ mang lại trong suốt thời gian họ là khách hàng của bạn. Biện pháp này được sử dụng để xác định số tiền một công ty nên hoặc có thể chi tiêu để có được một khách hàng mới.

12. Tối ưu hóa Off-Page

Tối ưu hóa Offpage là mọi thứ bạn có thể làm để cải thiện thứ hạng tìm kiếm không phải trả tiền mà không liên quan đến trang web thực của bạn. Điều này bao gồm bất kỳ điều gì bạn có thể làm để tạo các backlink chất lượng cao và thúc đẩy sự xuất hiện của bạn hơn nữa.

13.  Tối ưu hóa On-page

Onpage Optimization liên quan đến các hành động bạn thực hiện trên trang web của mình để cải thiện thứ hạng của công cụ tìm kiếm không phải trả tiền và có thể bao gồm cải thiện thẻ meta hoặc tối ưu hóa nội dung trang web của bạn.

14. Organic Traffic: Lưu lượng không phải trả tiền

Đây là lưu lượng truy cập mà trang web của bạn nhận được từ các kết quả tìm kiếm không phải trả tiền, do đó nó được coi là không phải trả tiền. Đây là một trong những mục tiêu chính của SEO và Content marketing vì nó cung cấp một nền tảng mạnh mẽ để phát triển lâu dài.

 Thuật ngữ Inbound Marketing

Một phần lớn của Digital marketing ngày nay tập trung vào Inbound marketing. Các chiến lược Inboud marketing liên quan đến các kỹ thuật đưa người tiêu dùng đến với bạn, thay vì cử một nhóm bán hàng đi tìm họ. 

Có vô số thuật ngữ và định nghĩa phải biết liên quan đến lĩnh vực đang mở rộng và phát triển nhanh chóng này. Bạn không chắc chắn tiếp thị là gì? Không biết bạn sẽ tìm thấy BOFU của mình ở đâu? 

 Automation: Tự động hóa

Tự động hóa tiếp thị là phần mềm, chẳng hạn như Hubspot, được các bộ phận tiếp thị và doanh nghiệp sử dụng để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại. Tự động hóa được sử dụng cùng với việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Tùy thuộc vào hành vi của người dùng mà họ tự động được gửi thông tin khác nhau dựa trên những gì họ quan tâm.

16. Backlink: Liên kết từ trang web khác
Đây là một liên kết hướng người dùng từ một trang web khác đến trang của bạn. Thu thập các liên kết ngược chất lượng là một trong những khía cạnh của tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), vì chúng là một trong những yếu tố quyết định mức độ liên quan, mức độ phổ biến và / hoặc tầm quan trọng của một trang.

 Blogging: Viết blog

Viết blog là viết hoặc chia sẻ nội dung trên một trang web một cách thường xuyên. Một cá nhân hoặc một doanh nghiệp có thể sở hữu một blog. 

Viết blog bao gồm các từ, video, hình ảnh hoặc sự kết hợp của bất kỳ hoặc tất cả các hình thức truyền thông này. 

Viết blog kinh doanh được thực hiện với mục đích thu hút khách hàng tiềm năng và cung cấp cho khách hàng hiện tại hoặc khách hàng nội dung có giá trị để giữ họ làm khách hàng.

 BOFU

BOFU là viết tắt của đáy phễu và là giai đoạn cuối cùng trong hành trình của người mua, giai đoạn quyết định. Khi khách hàng tiềm năng đến giai đoạn quyết định, họ đã sẵn sàng cho nhóm bán hàng của bạn. 

Ưu đãi bán hàng như bản demo hoặc phiên chiến lược là một ưu đãi tuyệt vời cho khách hàng tiềm năng tại thời điểm này.

 Bounce Rate: Tỷ lệ thoát

Tỷ lệ thoát là khi khách truy cập đến trang web của bạn và nhấp ngay vào nút quay lại hoặc rời khỏi trang web của bạn. Họ đang "thoát" khỏi trang web của bạn.

Buyer’s Journey: Hành trình của người mua

Hành trình của người mua là quá trình mà khách hàng tiềm năng trải qua để đi từ nhận thức đến quyết định. Một khách hàng tiềm năng mới phải trải qua ba giai đoạn — Nhận thức, Cân nhắc và Quyết định — để sẵn sàng được bán.

 Call To Action: Kêu gọi hành động (CTA)

Lời gọi hành động là một hướng dẫn để khách truy cập trang web thực hiện hành động đối với một thông báo. Hành động có thể là nhấp vào một liên kết, điền vào biểu mẫu, đăng ký bản tin điện tử hoặc gọi điện thoại. Lời kêu gọi hành động có thể chỉ được trình bày dưới dạng văn bản hoặc hình ảnh bắt mắt.

Content: Nội dung

Content là bất kỳ dạng tài liệu nào được xuất bản trên internet. Các nhà Inbound marketing thường khuyên bạn nên xuất bản nội dung chất lượng (hấp dẫn, nhiều thông tin, có liên quan) để giúp xây dựng nhận thức về thương hiệu, thiết lập kiến thức chuyên môn và quyền hạn, đồng thời hướng lưu lượng truy cập đến trang web của bạn.

Content Offer (hoặc Lead Magnet)

Content Offer là những gì bạn cung cấp để đổi lấy thông tin từ khách truy cập trang web của bạn để biến họ thành khách hàng tiềm năng. Content Offer có thể là ebook, hướng dẫn, sách trắng hoặc hội thảo trên web được cung cấp cho khách truy cập sau khi họ cung cấp cho bạn một số chi tiết, chẳng hạn như tên, email và tên doanh nghiệp.

Context: Bối cảnh

Bạn không chỉ phải cung cấp nội dung xuất sắc cho khán giả của mình mà còn cần nội dung đó phù hợp với ngữ cảnh. Bằng cách biết đối tượng mục tiêu của bạn, hành vi, sở thích và mục tiêu của họ, bạn có thể cung cấp nội dung đáp ứng nhu cầu của họ.

HubSpot

HubSpot là một nền tảng phần mềm inbound marketing giúp các công ty thu hút khách truy cập, chuyển đổi khách hàng tiềm năng và khách hàng thân thiết. 

 Keyword: Từ khóa

Từ khóa là một từ hoặc một số từ mà mọi người sử dụng khi tìm kiếm một chủ đề cụ thể trực tuyến. Từ khóa cũng là những từ được nhắm mục tiêu khi viết content trực tuyến. Các bài đăng trên blog và các trang trên một trang web có trọng tâm từ khóa nên nó được tối ưu hóa SEO.

 Landing Page: Trang đích

Bất kỳ trang nào nhận được lưu lượng truy cập từ bất kỳ nơi nào khác ngoài các trang tương tự trên trang web của bạn - do đó, tên sẽ đích. 

Trang đích thường bao gồm bản sao, hình ảnh và biểu mẫu. Trang đích được sử dụng để thuyết phục khách truy cập trang web đăng ký nhận ưu đãi nội dung hoặc mua sản phẩm

 Lead Generation: Tạo khách hàng tiềm năng

Tạo khách hàng tiềm năng là quá trình giành được khách hàng tiềm năng mới. Tạo khách hàng tiềm năng trực tuyến được thực hiện bằng cách cung cấp nội dung có giá trị cho khách truy cập trang web để đổi lấy thông tin liên hệ của họ.

Lead Nurturing: Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng

Khi khách truy cập trở thành khách hàng tiềm năng trên trang web của bạn, rất có thể họ chưa sẵn sàng mua hàng. 

Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng là cung cấp cho những khách hàng tiềm năng ban đầu thông tin có giá trị về ngành hoặc sản phẩm của bạn cho đến khi họ sẵn sàng mua hàng. 

Bằng cách quan tâm đến khách hàng tiềm năng, bạn phát triển mối quan hệ và thể hiện rằng bạn quan tâm.

Link Building: Xây dựng Liên kết

Xây dựng liên kết là hành động tăng số lượng các trang web bên ngoài liên kết lại với của bạn (backlink). Quá trình này thường liên quan đến việc tạo nội dung chất lượng cao (thú vị, hấp dẫn) mà người khác muốn chia sẻ.

Marketing Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị (MQL)

Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị thường là những khách hàng tiềm năng thể hiện sự quan tâm đến công ty của bạn bằng cách tương tác với nội dung của bạn và sau đó cung cấp các chi tiết nhận dạng cho phép bạn chuyển đổi họ thành một khách hàng tiềm năng đã biết.

 MOFU

MOFU là viết tắt của giữa phễu và là giai đoạn cân nhắc trong hành trình của người mua. Khách hàng tiềm năng ở giữa kênh đã chuyển từ nhận thức sang cân nhắc và sẵn sàng nhận thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. 

Một ưu đãi có thương hiệu được đưa ra để cung cấp cho khách hàng tiềm năng nhiều thông tin hơn và giải quyết bất kỳ phản hồi nào.

Page Performance: Hiệu suất trang

Hiệu suất trang tính đến SEO onpage, lưu lượng truy cập trang web, tỷ lệ chuyển đổi CTA và địa chỉ liên hệ có được.

Page Rank

Page Rank của bạn là mức độ đáng tin cậy mà trang web cụ thể của bạn được xác định bởi thuật toán của Google. Các trang web được xếp hạng theo thang điểm từ 0 đến 10, với 0 có nghĩa là bạn không xếp hạng trong công cụ tìm kiếm của họ (không tốt) và 10 được xếp hạng cho ít hơn 150 trang web (hầu hết trong số đó là Google-, Apple- hoặc Adobe- sở hữu).

Persona (hoặc Người mua lý tưởng)

Trong tiếp thị, một nhân vật là đại diện hoàn hảo cho người mà bạn muốn mua sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Một người mua hoặc người mua lý tưởng là một bản phân tích hoàn chỉnh về hành vi, điểm đau, mục tiêu, mong muốn, ước mơ, nhân khẩu học và nghề nghiệp chuyên nghiệp. Để tìm hiểu thêm về tính cách, hãy đọc: Xác định người mua lý tưởng của bạn .

Sales Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng (SQL)

Thuật Ngữ SEO

SEO là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, là tổng hợp các phương pháp nhằm làm cho website xuất hiện ở những vị trí đầu organic search. Vậy organic search là gì? Organic search chính là những kết quả hiển thị khi người dùng tìm kiếm với một từ khoá nào đó. Những kết quả này h

Affiliate Marketing

Affiliate marketing (tiếp thị liên kết) là hình thức website này liên kết với website khác để bán hàng và hưởng hoa hồng trên số sản phẩm bạn bán ra.

Backlink

Backlink là liên kết được trỏ từ website này sang website khác, thường là từ nhiều web khác trỏ về cùng một web chính. Đây là công cụ quan trọng giúp các công cụ tìm kiếm đánh giá chất lượng một website.

Conversion

Conversion rate là gì – Nó có nghĩa là chuyển đổi từ một khách hàng truy cập vào web thành một khách hàng và hi vọng họ sẽ trở thành khách hàng tiềm năng.

Cookies

Cookies là các tệp được tạo sẵn từ các trang web bạn truy cập. Cookies giúp người dùng lưu trữ thông tin, sở thích, hành vi, duy trì trạng thái đăng nhập và cung cấp những nội dung phù hợp nhất theo như cầu của họ.

SEO Onpage

Seo-onpage là quá trình tối ưu hóa nội dung và hình thức website, giúp cho công cụ tìm kiếm dễ dàng hình dung nội dung và cấu trúc web của bạn hơn. Bao gồm những nội dung như content, thẻ Title, Meta Description, thẻ Heading…

SEO Offpage

Seo-offpage là thuật ngữ mô tả việc xây dựng các link liên kết trỏ về website của bạn ( có thể hiểu là quá trình xây dựng link liên kết backlink).

Traffic

Traffic (lượng truy cập) là lưu lượng người dùng truy cập và tương tác với website của bạn. Là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả chiến dịch SEO.

Panda

Panda (gấu trúc) là thuật toán giúp Google hạ thấp những website có chất lượng kém, chứa nội dung rác, ít câu chữ và nâng cao xếp hạng cho những website chất lượng.

Thuật Ngữ Google Ads

Google Ads là hệ thống quảng cáo của Google cho phép các nhà quảng cáo đặt quảng cáo của họ lên các trang kết quả tìm kiếm của Google.

Google Analytics

Google Analytics là công cụ miễn phí cho phép cài đặt trên website, tạo ra một bảng thống kê về lượng khách hàng ghé thăm website.

Ad Rank

Ad Rank – Chỉ số quảng cáo, là thuật ngữ dùng để chỉ vị trí xếp hạng quảng cáo trên Google.

CTR

CTR – Click through Rate, là tỷ lệ người dùng click chia cho số lần hiển thị của quảng cáo.

CPA

CPA là gì – Cost Per Action, là hình thức tính chi phí quảng cáo dựa trên số lượng khách hàng thực tế mua sản phẩm, tham gia sự kiện,điền form đăng ký… khi học thấy quảng cáo và click vào.

CPC

CPC là gì – Cost Per Click, là hình thức tính phí quảng cáo dựa trên 1 lần nhấp chuột vào quảng cáo.

CPM

CPM là gì – Cost Per Mile, cách tính CPM là phí quảng cáo sẽ dựa trên 1000 lần hiển thị.

CPD

CPD – Cost Per Duration, là hình thức tính phí quảng cáo dựa trên thời gian đăng quảng cáo.

CPT

CPT (Cost Per Thousand) là chi phí để thuê danh sách địa chỉ email của 1000 người.

CTR

CTR (Click-Through Rate) là tỉ lệ phần trăm số người nhận nhấp chuột vào một liên kết được chèn trong email ( không bao gồm số lần nhấp mở email)

Marketing Automation

Marketing Automation phần mềm để tự động hóa các quy trình tiếp thị như phân loại phân khúc khách hàng, chăm sóc khách hàng theo kịch bản đã cài đặt sẵn, tự động gửi email,…

Thuật Ngữ Mobile Marketing

Mobile markeiting là hình thức tiếp thị sản phẩm, dịch vụ thông qua thiết bị di động như smartphone, tablets,..

Advertisers

Advertisers thuật ngữ chỉ các nhà quảng cáo.

Publishers

Publishers thuật ngữ nói về những người sở hữu website nào đó, họ tham gia đặt các quảng cáo cho các Advertisers để kiếm thu nhập.

Ad Exchange

Ad Exchange ( trao đổi quảng cáo) là một nền tảng công nghệ cho phép các Advertiser và Publishers mua bán, trao đổi các vị trí quảng cáo một cách tự động hóa.

Ad network

Ad network công ty trung gian giúp kết nối Advertisers và Publishers. Publishers là gì – chỉ đến người chủ của website hay tạo ra một website và tham gia đặt các quảng cáo lên các website đó.

Ad sever

Ad sever lưu trữ, quản lý, phân phối, quảng cáo tới đối tượng mục tiêu.

App

App là ứng dụng. Đây chắc hẳn là thuật ngữ khá quen thuộc với các bạn.

QR Codes

QR Codes các mã QR code sau khi được quét sẽ đưa bạn đến một trang web cụ thể mà các nhà quảng cáo muốn để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ nào đó.

SMS Marketing

SMS Marketing là các hoạt động marketing thông qua việc gửi tin nhắn đến cho người dùng điện thoại. Qua đó nhằm quảng cáo, giới thiệu sản phẩm, tri ân khách hàng…

MMS Marketing

MMS Marketing củng gần giống như SMS nhưng MMS có thể gửi được hình ảnh, âm thanh, văn bản nhiều ký tự hơn SMS.

Khóa học Đào Tạo Digital Marketing Tòan Diện dành cho Giám Đốc/ Startup/ Giám Đốc Kinh Doanh

 

Đào Tạo thực chiến bởi: Lương Hồ Trân với 15 năm kinh nghiệm Digital Marketing thực chiến về Seo từ khóa lên top Google, Chạy quảng cáo, lập kế hoạch, Tư vấn chiến lược

zalo